Điều khiển thiết bị với Tasmota

Sau khi đã cấu hình Module và gán chức năng cho các chân GPIO, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng Relay, ButtonSwitch để điều khiển bật/tắt thiết bị. Chúng ta cũng hiểu rõ hơn về các khái niệm power state và các hành động on/off/toggle.

1. Điều khiển Relay qua giao diện web #

Sau khi cấu hình Module và gán chức năng Relay cho một chân GPIO, bạn có thể điều khiển relay trực tiếp từ giao diện web của Tasmota.

Trên trang chủ (Main Menu), bạn sẽ thấy các nút điều khiển tương ứng với các relay đã cấu hình. Nhấn vào nút “ON” để bật relay, và nhấn vào nút “OFF” để tắt relay.

2. Điều khiển qua giao diện dòng lệnh (Console) #

Tasmota cung cấp giao diện dòng lệnh (Console) cho phép bạn gửi các lệnh trực tiếp đến thiết bị. Để bật relay, nhập lệnh Power ON và nhấn Enter.

Để tắt relay, nhập lệnh Power OFF và nhấn Enter.

Bạn cũng có thể sử dụng lệnh Power<số> để điều khiển các relay có số thứ tự khác nhau, ví dụ: Power2 ON để bật relay thứ hai.

3. Sử dụng Button và Switch #

Sau khi cấu hình Module và gán chức năng Button hoặc Switch cho một chân GPIO, bạn có thể sử dụng chúng để điều khiển relay.

Button (nút nhấn thả): #

– Khi bạn nhấn và giữ button, relay sẽ bật.

– Khi bạn thả button ra, relay sẽ tắt.

– Bạn có thể cấu hình để button hoạt động theo kiểu toggle (nhấn một lần để bật, nhấn lần nữa để tắt).

Switch (công tắc): #

– Khi bạn chuyển switch sang vị trí ON, relay sẽ bật.

– Khi bạn chuyển switch sang vị trí OFF, relay sẽ tắt.

– Tasmota cũng hỗ trợ nhiều chế độ hoạt động khác nhau cho switch, như toggle, follow, v.v.

4. Power State #

– Power state là trạng thái hiện tại của relay (ON hoặc OFF).

– Bạn có thể xem power state trên giao diện web hoặc bằng lệnh Power trong Console.

– Tasmota lưu trữ power state trong bộ nhớ, vì vậy thiết bị sẽ giữ nguyên trạng thái khi khởi động lại.

5. Toggle (Đảo trạng thái) #

– Toggle là hành động đảo ngược power state hiện tại.

– Nếu relay đang ở trạng thái ON, toggle sẽ chuyển nó sang trạng thái OFF, và ngược lại.

– Bạn có thể thực hiện toggle bằng nút “Toggle” trên giao diện web hoặc bằng lệnh Power TOGGLE trong Console.

Ví dụ:

– Giả sử bạn có một relay được kết nối với đèn.

– Bạn có thể sử dụng lệnh Power ON để bật đèn, và lệnh Power OFF để tắt đèn.

– Bạn cũng có thể sử dụng lệnh Power TOGGLE để đảo ngược trạng thái của đèn.

– Nếu bạn kết nối một button, bạn có thể cấu hình để khi nhấn button, đèn sẽ bật, và khi thả button, đèn sẽ tắt.

– Bạn cũng có thể cấu hình để button hoạt động theo kiểu toggle, nghĩa là nhấn một lần để bật đèn, và nhấn lần nữa để tắt đèn.

6. Liên kết Button/Switch với Relay cụ thể #

Trong Tasmota, việc liên kết button/switch với relay được thực hiện thông qua cấu hình Module và Template.

Cấu hình Module (Generic): #

– Khi bạn chọn “Generic (0)” làm Module Type, bạn có thể tự định nghĩa chức năng cho từng chân GPIO.

– Để liên kết button/switch với relay, bạn cần chọn chức năng tương ứng cho từng chân GPIO. Ví dụ:

– Nếu bạn kết nối button với GPIO0 và relay với GPIO12, bạn cần chọn “Switch1” cho GPIO0 và “Relay1” cho GPIO12.

– Sau đó, Tasmota sẽ tự động liên kết Switch1 với Relay1. Khi bạn nhấn button, Relay1 sẽ được điều khiển.

– Nếu bạn có nhiều button/switch và relay, bạn có thể sử dụng số thứ tự để phân biệt chúng. Ví dụ: Switch2, Relay2, v.v.

Cấu hình Template: #

– Template cung cấp cấu hình sẵn cho các thiết bị phổ biến, bao gồm cả liên kết các button/switch với relay có trên thiết bị.

– Khi bạn áp dụng Template, Tasmota sẽ tự động cấu hình các chân GPIO theo định nghĩa trong Template.

– Bạn có thể xem cấu hình chi tiết của Template để biết cách liên kết button/switch với relay.

Quy tắc chung: #

– Thông thường, Switch1 sẽ điều khiển Relay1, Switch2 sẽ điều khiển Relay2, v.v.

– Tuy nhiên, bạn có thể thay đổi ánh xạ này bằng cách cấu hình Module hoặc Template.

– Bạn cũng có thể sử dụng Rules trong Tasmota để tạo các liên kết phức tạp hơn.

7. Lệnh SwitchMode #

SwitchMode là lệnh trong Tasmota cho phép bạn cấu hình chế độ hoạt động của switch và button. Cú pháp như sau:

SwitchMode<x> <mode>

<x>: Số thứ tự của switch hoặc button (1, 2, 3, v.v.).

<mode>: Chế độ hoạt động của switch hoặc button.

Các chế độ SwitchMode phổ biến:

– 0: Toggle (đảo trạng thái). Nhấn/chuyển một lần để bật, nhấn/chuyển lần nữa để tắt.

– 1: Follow (theo dõi). Trạng thái của relay sẽ theo trạng thái của switch.

– 2: Inverted Follow (theo dõi đảo ngược). Trạng thái của relay sẽ ngược lại với trạng thái của switch.

– 3: Pushbutton (nút nhấn). Nhấn giữ để bật, thả để tắt.

– 4: Pushbutton Toggle (nút nhấn đảo trạng thái). Nhấn để bật, nhấn lần nữa để tắt.

– 5: Interlock (khóa liên động). Chỉ một relay trong nhóm interlock có thể bật tại một thời điểm.

– 6: Interlock Inverted (khóa liên động đảo ngược).

– 7: Momentary (tức thời). Relay bật trong một khoảng thời gian ngắn khi nhấn/chuyển.

– 8: Momentary Inverted (tức thời đảo ngược).

Ví dụ:

SwitchMode 1 0: 

Cấu hình Switch1 hoạt động ở chế độ toggle.

SwitchMode 2 3

Cấu hình Button2 hoạt động ở chế độ pushbutton.