Mở đầu #
Aliases là cách tham chiếu đến một thực thể hoặc nhóm thực thể trong các widget. Chúng có thể là tĩnh hoặc động.
Aliases có thể đơn giản, như một thiết bị cụ thể, hoặc phức tạp hơn, như một truy vấn tìm kiếm nhiều tài sản từ danh sách có sẵn.
Trong bài viết này, aliases sẽ được sử dụng theo sơ đồ bên dưới. Tất cả các thiết bị đều gửi dữ liệu cảm biến (telemetry), bao gồm giá trị nhiệt độ.

Trước khi bắt đầu, bạn nên xem qua phần Getting Started để làm quen với device, dashboards và widget trong Core IoT. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp thu và hiểu rõ hơn các khái niệm được trình bày trong hướng dẫn này.
Tạo alias #
Để tạo một alias, bạn cần xác định các thực thể (entities) sẽ cung cấp dữ liệu.
Thực hiện các bước sau:
– Mở bảng điều khiển (dashboard) và chuyển sang chế độ chỉnh sửa.

– Nhấp vào biểu tượng “Entity aliases” ở góc trên bên phải cửa sổ. Trong cửa sổ “Entity aliases” vừa mở, nhấn nút “Add alias” ở bên trái.

– Trong hộp thoại “Add alias”, nhập tên cho alias, chọn loại bộ lọc (filter type), điền đầy đủ các thông tin cần thiết, rồi nhấn “Add”.

– Alias mới sẽ được thêm vào. Tại đây, bạn có thể xem, chỉnh sửa hoặc xóa alias. Cuối cùng, nhấn “Save” ở góc dưới bên phải để lưu thay đổi.
Bây giờ, Làm theo các bước sau để sử dụng alias đã thêm vào một widget:
– Nhấn nút “Add widget” ở phía trên màn hình hoặc nhấn vào biểu tượng lớn “Add new widget” ở trung tâm màn hình (nếu đây là widget đầu tiên trên dashboard).

– Chọn một nhóm widget (widget bundle), ví dụ: “Indoor Environment”. Chọn widget “Indoor temperature card with background”. Cửa sổ “Add Widget” sẽ xuất hiện. Chuyển sang tab “Entity alias”, sau đó chọn alias đã tạo trước đó (“A new entity alias”) trong trường “Entity alias”.

– Nhập khóa dữ liệu (data key) vào trường “Data key”, trong ví dụ này là “temperature”, rồi nhấn “Add”.

– Bạn đã thêm một widget sử dụng alias đã cấu hình làm nguồn dữ liệu.
Các loại alias #
Trong Core IoT, có nhiều loại alias khác nhau, mỗi loại cung cấp các khả năng khác nhau để cấu hình widget, bao gồm:
- Single entity (Một thực thể)
- Group entities (Nhóm thực thể)
- Entity list (Danh sách thực thể)
- Entity name (Tên thực thể)
- Entity type (Loại thực thể)
- Entity group list (Danh sách nhóm thực thể)
- Entities by group name (Thực thể theo tên nhóm)
- Entity from dashboard state (Thực thể từ trạng thái bảng điều khiển)
- Owner of entity from dashboard state (Chủ sở hữu của thực thể từ trạng thái bảng điều khiển)
- Asset type (Loại tài sản)
- Device type (Loại thiết bị)
- Entity view type (Loại chế độ xem thực thể)
- Edge type (Loại Edge)
- API Usage State (Trạng thái sử dụng API)
- Relations query (Truy vấn quan hệ)
- Asset search query (Truy vấn tìm kiếm tài sản)
- Device search query (Truy vấn tìm kiếm thiết bị)
- Entity view search query (Truy vấn tìm kiếm chế độ xem thực thể)
- Edge search query (Truy vấn tìm kiếm Edge)
- Scheduler events (Sự kiện lập lịch)
Những alias này mang lại sự linh hoạt và khả năng cấu hình mạnh mẽ cho dashboard, giúp người dùng tổ chức và hiển thị dữ liệu từ nhiều nguồn một cách hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng loại alias.
Single entity #
Alias này cho phép chọn một thực thể duy nhất. Thực thể có thể là:
- Thiết bị (Device)
- Tài sản (Asset)
- Chế độ xem thực thể (Entity view)
- Người thuê (Tenant)
- Khách hàng (Customer)
- Bảng điều khiển (Dashboard)
- Người dùng (User)
- Bộ chuyển đổi dữ liệu (Data converter)
Thêm alias “Single entity”
– Mở hộp thoại “Add alias”.

– Nhập tên alias.Chọn loại bộ lọc “Single entity”. Chọn loại thực thể (Entity type). Chỉ định thực thể cụ thể cần sử dụng.

Ví dụ: Tạo alias cho một thiết bị cụ thể một alias đã được tạo để lọc một thiết bị duy nhất
– Sử dụng alias trong widget. Trong nhóm widget “Tables”, chọn widget “Entities table”. Chuyển đến tab “Entity alias”. #
– Chọn alias “Single entity” trong trường “Entity alias”.
– Trong mục “Columns”, nhập khóa dữ liệu “temperature”. Nhấn “Add”, sau đó áp dụng thay đổi.

Group entities #
Alias này cho phép chọn một nhóm thực thể làm nguồn dữ liệu. Nhóm thực thể có thể là:
- Nhóm thiết bị (Device group)
- Nhóm tài sản (Asset group)
- Nhóm chế độ xem thực thể (Entity view group)
- Nhóm khách hàng (Customer group)
- Nhóm bảng điều khiển (Dashboard group)
- Nhóm người dùng (User group)
- Nhóm Edge (Edge group)
Thêm alias “Group entities”
– Mở hộp thoại “Add alias”. Nhập tên alias.
– Chọn loại bộ lọc “Group entities”. Chọn loại thực thể (Entities type). Chọn nhóm thực thể cần sử dụng.

Trong ví dụ này, một alias đã được tạo để hiển thị tất cả các thiết bị thuộc nhóm.
– Sử dụng alias trong widget. Trong nhóm widget “Tables”, chọn widget “Entities table”. Chuyển đến tab “Entity alias”.
– Chọn alias “Group entities” trong trường “Entity alias”. Trong mục “Columns”, nhập khóa dữ liệu “temperature”. Nhấn “Add”, sau đó áp dụng thay đổi.

Entity list #
Alias Entity list cho phép hiển thị nhiều thực thể cùng lúc. Các thực thể có thể là:
- Devices (Thiết bị)
- Assets (Tài sản)
- Entity views (Chế độ xem thực thể)
- Tenants (Người thuê)
- Customers (Khách hàng)
- Dashboards (Bảng điều khiển)
- Users (Người dùng)
- Data converters (Bộ chuyển đổi dữ liệu)
- Integrations (Tích hợp)
- Scheduler events (Sự kiện lập lịch)
- Blob entities (Thực thể blob)
- Roles (Vai trò)
Thêm alias “Entity list”
– Mở hộp thoại “Add alias”.
– Nhập tên alias. Chọn loại bộ lọc “Entity list”. Chọn loại thực thể (Entities type). Chỉ định danh sách thực thể cần hiển thị trên widget.

Ví dụ: Tạo alias cho danh sách thiết bị cụ thể
Alias này được tạo để lọc danh sách
– Sử dụng alias trong widget. Trong nhóm widget “Tables”, chọn widget “Entities table”. Chuyển đến tab “Entity alias”.
– Chọn alias “Entity list” trong trường “Entity alias”. Trong mục “Columns”, nhập khóa dữ liệu “temperature”. Nhấn “Add”, sau đó áp dụng thay đổi.

Entity name #
Alias Entity name cho phép hiển thị các thực thể có tên bắt đầu bằng một cụm từ nhất định. Các thực thể có thể là:
- Devices (Thiết bị)
- Assets (Tài sản)
- Entity views (Chế độ xem thực thể)
- Tenants (Người thuê)
- Customers (Khách hàng)
- Dashboards (Bảng điều khiển)
- Users (Người dùng)
- Data converters (Bộ chuyển đổi dữ liệu)
- Integrations (Tích hợp)
- Scheduler events (Sự kiện lập lịch)
- Blob entities (Thực thể blob)
- Roles (Vai trò)
Thêm alias “Entity name”
– Mở hộp thoại “Add alias”.
– Nhập tên alias. Chọn loại bộ lọc “Entity name”. Chọn loại thực thể (Entities type). Nhập cụm từ để lọc các thực thể có tên bắt đầu bằng cụm từ đó.

Ví dụ: Alias này được tạo để lọc các thiết bị có tên bắt đầu bằng “Compressor”.
– Sử dụng alias trong widget #
– Trong nhóm widget “Tables”, chọn widget “Entities table”.
– Chuyển đến tab “Entity alias”.
– Chọn alias “Entity name” trong trường “Entity alias”. Trong mục “Columns”, nhập khóa dữ liệu “temperature”. Nhấn “Add”, sau đó áp dụng thay đổi.

Entity type #
Alias Entity type cho phép hiển thị tất cả thực thể của một loại cụ thể, bao gồm cả thực thể của bạn và khách hàng. Các thực thể có thể là:
- Devices (Thiết bị)
- Assets (Tài sản)
- Entity views (Chế độ xem thực thể)
- Tenants (Người thuê)
- Customers (Khách hàng)
- Dashboards (Bảng điều khiển)
- Users (Người dùng)
- Data converters (Bộ chuyển đổi dữ liệu)
- Integrations (Tích hợp)
- Scheduler events (Sự kiện lập lịch)
- Blob entities (Thực thể blob)
- Roles (Vai trò).
Thêm alias “Entity type”
– Mở hộp thoại “Add alias”.
– Nhập tên alias. Chọn loại bộ lọc “Entity Type”. Chọn loại thực thể (Entity type) cần hiển thị.

Ví dụ: Alias này được tạo để hiển thị tất cả thiết bị của bạn và khách hàng.
– Sử dụng alias trong widget. Trong nhóm widget “Tables“, chọn widget “Entities table“.
– Chuyển đến tab “Entity alias”.
– Chọn alias “Entity type” trong trường “Entity alias”. Trong mục “Columns”, nhập khóa dữ liệu “temperature”. Nhấn “Add”, sau đó áp dụng thay đổi.

Entity group list #
Alias Entity group list cho phép hiển thị danh sách các nhóm thực thể, bao gồm:
- Device group(s) (Nhóm thiết bị)
- Asset group(s) (Nhóm tài sản)
- Entity view group(s) (Nhóm chế độ xem thực thể)
- Customer group(s) (Nhóm khách hàng)
- Dashboard group(s) (Nhóm bảng điều khiển)
- User group(s) (Nhóm người dùng)
Thêm alias “Entity group list”
– Mở hộp thoại “Add alias”.
– Nhập tên alias. Chọn loại bộ lọc “Entity group list”. Chọn loại thực thể (Entity type). Chỉ định nhóm thực thể cần hiển thị trên widget.

Ví dụ: Alias này được tạo để hiển thị danh sách các nhóm thiết bị,
– Sử dụng alias trong widget. Trong nhóm widget “Tables“, chọn widget “Entities table”.
– Chuyển đến tab “Entity alias”. Chọn alias “Entity group list” trong trường “Entity alias”. Nhấn “Add”, sau đó áp dụng thay đổi.

Entity group name #
Alias Entity group name cho phép hiển thị nhiều nhóm thực thể có tên bắt đầu bằng một cụm từ nhất định. Các nhóm thực thể có thể là:
- Device groups (Nhóm thiết bị)
- Asset groups (Nhóm tài sản)
- Entity view groups (Nhóm chế độ xem thực thể)
- Customer groups (Nhóm khách hàng)
- Dashboard groups (Nhóm bảng điều khiển)
- User groups (Nhóm người dùng).
Thêm alias “Entity group name”
– Mở hộp thoại “Add alias”.
– Nhập tên alias. Chọn loại bộ lọc “Entity group name”. Chọn loại thực thể (Entity type). Nhập cụm từ để lọc các nhóm thực thể có tên bắt đầu bằng cụm từ đó.

Ví dụ: Alias này được tạo để hiển thị các nhóm thiết bị có tên bắt đầu bằng “Compressor”.
– Sử dụng alias trong widget. Trong nhóm widget “Tables”, chọn widget “Entities table”.
– Chuyển đến tab “Entity alias”. Chọn alias “Entity group name” trong trường “Entity alias”. Nhấn “Add”, sau đó áp dụng thay đổi.

Entities by group name #
Alias Entities by group name cho phép lọc thực thể bằng cách nhập tên đầy đủ chính xác của nhóm chứa các thực thể cần hiển thị. Các nhóm thực thể có thể là:
- Device groups (Nhóm thiết bị)
- Asset groups (Nhóm tài sản)
- Entity view groups (Nhóm chế độ xem thực thể)
- Customer groups (Nhóm khách hàng)
- Dashboard groups (Nhóm bảng điều khiển)
- User groups (Nhóm người dùng).
Khác biệt giữa “Entities by group name” và “Group entities”
- “Entities by group name” sử dụng tên nhóm để xác định thực thể.
- “Group entities” sử dụng ID nhóm được chỉ định cứng.
- Alias “Entities by group name” cũng xem xét thông tin về người dùng hiện tại, giúp hiển thị dữ liệu phù hợp khi chia sẻ dashboard với nhiều khách hàng.
Thêm alias “Entities by group name”
– Mở hộp thoại “Add alias”.
– Nhập tên alias. Chọn loại bộ lọc “Entities by group name”. Chọn loại thực thể (Entity type). Nhập tên đầy đủ chính xác của nhóm thực thể cần hiển thị.

Ví dụ: Alias này được tạo để lọc và hiển thị các thiết bị thuộc nhóm “Compressors” bằng cách sử dụng tên đầy đủ chính xác của nhóm.
– Sử dụng alias trong widget. Trong nhóm widget “Tables”, chọn widget “Entities table”.
– Chuyển đến tab “Entity alias”. Chọn alias “Entities by group name” trong trường “Entity alias”. Trong mục “Columns”, nhập khóa dữ liệu “temperature”. Nhấn “Add”, sau đó áp dụng thay đổi.

Entity from dashboard state #
Alias Entity from dashboard state cho phép chọn một hoặc nhiều thực thể từ trạng thái của bảng điều khiển (dashboard state). Các thực thể có thể bao gồm:
- Device (Thiết bị)
- Asset (Tài sản)
- Entity view (Chế độ xem thực thể)
- Tenant (Người thuê)
- Customer (Khách hàng)
- Dashboard (Bảng điều khiển)
- User (Người dùng)
- Data converter (Bộ chuyển đổi dữ liệu)
- Integration (Tích hợp)
- Scheduler event (Sự kiện lập lịch)
- Blob entity (Thực thể blob)
- Role (Vai trò)
- Edge (Thiết bị biên)
- Current customer (Khách hàng hiện tại)
- Current tenant (Người thuê hiện tại)
- Current user (Người dùng hiện tại)
- Current user owner (Chủ sở hữu người dùng hiện tại).
Ví dụ ứng dụng
- Nếu một Entities table widget hiển thị nhiều thực thể trên một root dashboard state, bạn có thể tạo một dashboard state khác để hiển thị chi tiết của thực thể mà người dùng đã nhấp vào.
- Để làm điều này, cần sử dụng alias “Entity from dashboard state”.
Thêm alias “Entity from dashboard state”
– Mở hộp thoại “Add alias”.
– Nhập tên alias. Chọn loại bộ lọc “Entity from dashboard state”. Nhấn “Add” để lưu.

Ứng dụng alias “Entity from dashboard state” trong dashboard
Alias “Entity from dashboard state” được sử dụng để lọc dữ liệu cho các dashboard state khác.
Ví dụ: Kết hợp “Group entities” và “Entity from dashboard state”
Để thực hiện, cần tạo hai alias:
- Alias “Group entities” – dùng để hiển thị danh sách các thực thể.
- Alias “Entity from dashboard state” – dùng để lọc dữ liệu từ thực thể được chọn.
Bước 1: Tạo widget bảng danh sách thực thể #
– Thêm một Entities table widget để hiển thị danh sách các thực thể.
– Chọn alias “Group entities” làm nguồn dữ liệu.
– Nhấn “Add” và áp dụng thay đổi.

Bước 2: Thêm một trạng thái mới trên Dashboard #
Sau khi đã thêm Entities table widget, tiếp theo là tạo một dashboard state mới để hiển thị thông tin chi tiết của thực thể được chọn.
Cách tạo một state mới
– Nhấn vào biểu tượng layers (tầng) ở góc trên bên trái của dashboard. Trong cửa sổ mới mở ra, nhấn vào biểu tượng “+” để thêm một state mới.

– Để đặt tên state theo tên của thực thể, sử dụng ${entityName}. Khi người dùng nhấp vào một thực thể, họ sẽ được chuyển đến một state có tên chính xác theo thực thể đó. Nhấn “Add” để tạo state mới.

– Bạn sẽ thấy danh sách gồm hai trạng thái: Root state (trạng thái gốc), State mới vừa tạo. Nhấn “Save” ở góc dưới bên phải để lưu lại các thay đổi.

Bước 3: Thêm hành động và sử dụng alias “Entity from dashboard state” #
Sau khi tạo state mới, chúng ta sẽ thêm hành động vào widget trên root dashboard state để hiển thị dữ liệu của thực thể được chọn trong state mới.
Thêm hành động vào widget trên root state
– Trong root dashboard state, nhấn vào biểu tượng bút chì (Edit) ở góc trên bên phải của widget. Cuộn xuống và tìm mục “Actions”, nhấn vào “Add action”.

– Trong cửa sổ “Entities table: Actions”, nhấn “Add action” ở góc trên bên phải.

– Nhập tên hành động. Chọn nguồn kích hoạt cho từng thực thể riêng lẻ (ví dụ: click vào hàng, nút trong ô, v.v.). Chọn loại hành động là “Navigate to new dashboard state”. Chọn state mới (đã tạo ở bước trước) làm điểm đến. Nhấn “Add” để thêm hành động.

– Nhấn “Save” để lưu hành động. Nhấn “Apply” để áp dụng thay đổi.

Thêm widget trong state mới
– Nhấn vào biểu tượng layers ở góc trên bên trái và chọn state vừa tạo. Nhấn vào biểu tượng “Add new widget” ở trung tâm màn hình.
– Trong danh sách widget bundles, chọn “Indoor Environment”.

– Chọn widget “Indoor temperature card with background”.

– Trong cửa sổ “Add Widget”, vào tab “Entity alias”. Chọn alias “Entity from dashboard state” trong trường “Entity alias”. Nhập “temperature” vào trường “Data key”. Nhấn “Add” để hoàn tất.

– Nhấn “Save” để lưu widget và hoàn tất quá trình thiết lập.
Bước 4: Kiểm tra kết quả #
Sau khi hoàn tất thiết lập, bạn có thể kiểm tra hoạt động của alias “Entity from dashboard state” bằng cách:
– Trở lại root dashboard state.
– Nhấn nút hành động (đã thêm vào widget) bên cạnh một thực thể bất kỳ.
– Bạn sẽ được chuyển đến state mới. Widget trong state mới sẽ hiển thị chi tiết của thực thể được chọn, bao gồm giá trị telemetry như nhiệt độ (temperature).
Owner of entity from dashboard state #
Alias này dùng để hiển thị chủ sở hữu của các thiết bị, tài sản hoặc thực thể khác. Thường được sử dụng khi có cấu trúc phân cấp khách hàng, giúp xác định thiết bị thuộc về ai.
Cách thêm alias:
– Mở bảng điều khiển (dashboard) và vào chế độ chỉnh sửa. Nhấn vào biểu tượng “Entity aliases” ở góc trên bên phải. Trong cửa sổ “Entity aliases”, nhấn nút “Add alias”.
– Nhập tên alias và chọn bộ lọc “Owner of entity from dashboard state”. Nhấn “Add” để hoàn tất.

Hướng dẫn sử dụng alias “Owner of entity from dashboard state” để hiển thị chủ sở hữu thiết bị
Để thực hiện, ta cần hai alias:
- “Entity type” alias – hiển thị danh sách tất cả thiết bị.
- “Owner of entity from dashboard state” alias – hiển thị chủ sở hữu của thiết bị đã chọn.
Bước 1: Thêm widget hiển thị danh sách thiết bị #
– Mở bảng điều khiển (dashboard) và vào chế độ chỉnh sửa. Nhấn “Add widget” ở góc trên hoặc nhấn “Add new widget” nếu chưa có widget nào.
– Chọn bộ widget “Tables”, sau đó chọn “Entities table”.
– Trong tab “Entity alias”, chọn alias “Entity type” làm nguồn dữ liệu. Nhấn “Add” và lưu lại thay đổi.

Bước 2: Thêm widget hiển thị chủ sở hữu của thiết bị đã chọn #
– Nhấn “Add widget” để thêm một widget mới. Chọn bộ widget “Tables”, sau đó chọn “Entities table”.
– Trong tab “Entity alias”, chọn alias “Owner of entity from dashboard state”. Nhấn “Add” và lưu lại thay đổi.

Khi chọn một thiết bị từ bảng đầu tiên, bảng thứ hai sẽ hiển thị thông tin chủ sở hữu của thiết bị đó.
Bước 3: Thêm hành động cập nhật trạng thái dashboard #
– Trong trạng thái dashboard gốc, vào chế độ chỉnh sửa widget bằng cách nhấn vào biểu tượng “bút chì” ở góc trên bên phải. Cuộn xuống mục “Actions” và nhấn “Add action”.

– Trong cửa sổ “Entities table: Actions”, nhấn “Add action” ở góc trên bên phải.

– Trong hộp thoại “Add action”: Nhập tên hành động. Chọn nguồn hành động → “on row click” (nhấp vào hàng). Chọn loại hành động → “Update current dashboard state”. Nhấn “Add”.

– Nhấn “Save”, sau đó nhấn “Apply”. Lưu toàn bộ dashboard.
Bước 4: Kiểm tra kết quả #
– Nhấp vào hàng chứa tên thiết bị trong widget “Entities”.
– Hành động sẽ được thực thi, cập nhật trạng thái dashboard.
– Chủ sở hữu của thiết bị đã chọn sẽ xuất hiện trong widget “Device Owner”.
Asset type #
Alias này giúp bạn lọc tài sản theo hồ sơ tài sản (Asset profile) và tùy chọn lọc theo tên dựa trên một biểu thức cụ thể.
Cách thêm alias
– Mở hộp thoại “Add alias”.
– Nhập tên alias. Chọn bộ lọc “Asset type”. Chỉ định hồ sơ tài sản (Asset profile). (Tùy chọn) Nhập biểu thức lọc theo tên tài sản. Nhấn “Add” để hoàn tất.

Alias này giúp lọc tài sản có hồ sơ tài sản (Asset profile) là “buildings” và tên bắt đầu bằng “Build”.
– Chọn bộ widget “Tables”. Chọn widget “Entities table”. Mở tab “Entity alias”.
– Chọn alias “Asset type” trong trường “Entity alias”. Nhấn “Add”, sau đó Apply thay đổi.

Device type #
Alias này giúp lọc thiết bị theo hồ sơ thiết bị (Device profile) và tên bắt đầu bằng một từ khóa cụ thể.
Cách thêm alias vào widget
– Chọn bộ widget “Tables”. Chọn widget “Entities table”. Mở tab “Entity alias”.
– Chọn alias “Device type” trong trường “Entity alias”. Nhấn “Add”, sau đó Apply thay đổi.

Alias này giúp lọc thiết bị có hồ sơ thiết bị (Device profile) là “thermometers” và tên bắt đầu bằng “Therm”.
– Chọn bộ widget “Tables”. Chọn widget “Entities table”. Mở tab “Entity alias”.
– Chọn alias “Device type” trong trường “Entity alias”. Nhấn “Add”, sau đó Apply thay đổi.

Entity View type #
Alias này giúp lọc thiết bị theo loại Entity View được chỉ định và tên bắt đầu bằng một chuỗi xác định (tuỳ chọn).
Cách thêm alias vào widget
– Chọn bộ widget “Tables”. Chọn widget “Entities table”. Mở tab “Entity alias”.
– Chọn alias “Entity View type” trong trường “Entity alias”. Nhấn “Add”, sau đó Apply thay đổi.

Alias này giúp lọc các Entity View có loại là “Compressors Entity View Type” và tên bắt đầu bằng “Compressor”.
Ví dụ thực tế: Có hai Entity View đã được tạo:
- “Compressor BC-10 Entity View”
- “Compressor QA-32 Entity View”
Cả hai Entity View này có loại “Compressors Entity View Type” và cung cấp quyền truy cập vào dữ liệu “Power” từ thiết bị Compressor BC-10 và Compressor QA-32.
– Chọn bộ widget “Tables”. Chọn widget “Entities table”. Mở tab “Entity alias”.
– Chọn alias “Entity View type” trong trường “Entity alias”. Nhấn “Add”, sau đó Apply thay đổi.

Edge type #
Alias “Edge type” cho phép lọc Edge theo loại Edge cụ thể và (tuỳ chọn) theo tên bắt đầu bằng một từ khoá nhất định.
Cách thêm alias vào widget
– Mở hộp thoại “Add alias”.
– Nhập tên alias. Chọn loại bộ lọc là “Edge type”. Chọn loại Edge bạn muốn lọc. (Tuỳ chọn) Nhập biểu thức lọc theo tên. Nhấn “Add” để hoàn tất.

Giả sử bạn có các Edge với loại “edge instance” và bạn muốn lọc các Edge có tên bắt đầu bằng “Edge”.
– Chọn bộ widget “Tables”. Chọn widget “Entities table”. Mở tab “Entity alias”.
– Chọn alias “Edge type” trong trường “Entity alias”. Nhập loại Edge: “edge instance”. Nhập bộ lọc tên: “Edge”. Nhấn “Add”, sau đó Apply thay đổi.

API Usage State #
Alias “API Usage State” giúp lấy dữ liệu thống kê API Usage từ bảng điều khiển người dùng trên nền tảng Core IoT, giúp theo dõi và phân tích việc sử dụng API theo nhu cầu.
Chức năng chính
– Lọc dữ liệu thống kê API theo các tiêu chí mong muốn.
– Hiển thị dữ liệu trên dashboard dưới dạng bảng hoặc widget khác.
– Giúp người dùng giám sát hiệu suất và mức sử dụng API hiệu quả hơn.

Để hiển thị dữ liệu thống kê API Usage trên bảng điều khiển, ta sẽ sử dụng alias “API Usage State” trong widget Entities table
– Chọn widget “Entities table”. Trong Tables widgets bundle, chọn widget “Entities table”. Điều hướng đến tab “Entity alias”
– Trong trường “Entity alias”, chọn alias “API Usage State”. Trong phần “Columns”, nhập các data key để truy xuất dữ liệu thống kê từ API Usage. Nhấn “Add” để thêm alias.
Nhấn “Apply” để lưu lại cấu hình.

Relations Query #
Alias “Relations Query” cho phép hiển thị các thực thể (entities) có quan hệ với một thực thể gốc (originator) theo hướng xác định và mức độ quan hệ tối đa.
Các bước thực hiện
– Mở hộp thoại “Add alias”. Nhập tên alias. Chọn filter type là “Relations Query”
– Chọn Entity type và thực thể gốc (originator entity)
– “From” (hiển thị các thực thể được liên kết từ entity gốc). “To” (hiển thị các thực thể liên kết đến entity gốc). Thiết lập mức độ quan hệ tối đa (ví dụ: 1 cấp, 2 cấp…)

Tình huống:
Alias “Relations Query” hiển thị các thực thể có quan hệ với asset “District A” lên đến cấp quan hệ 3.
– Thêm alias vào widget. Chọn Tables widgets bundle. Chọn widget “Entities table”. Điều hướng đến tab “Entity alias”
– Nhập alias “Relations Query” vào trường Entity alias. Thêm data key “entityType” vào phần Columns
– Nhấn “Add” để thêm alias. Nhấn “Apply” để lưu thay đổi.

Asset Search Query #
Alias “Asset Search Query” cho phép hiển thị các tài sản (assets) thuộc một hoặc nhiều hồ sơ tài sản (asset profiles) cụ thể, có quan hệ với một thực thể nhất định, theo hướng và cấp độ quan hệ do bạn thiết lập.
Cách thêm alias “Asset Search Query”
– Mở hộp thoại “Add alias”. Nhập tên alias. Chọn kiểu lọc (“Filter type”) là “Asset Search Query”.
– Chọn loại thực thể (Entity Type) và thực thể cụ thể mà bạn muốn tìm kiếm tài sản liên quan.
– Thiết lập hướng quan hệ: “From” (tài sản có quan hệ từ thực thể này). “To” (tài sản có quan hệ đến thực thể này).
– Chọn cấp độ quan hệ tối đa (ví dụ: cấp 3 sẽ hiển thị các tài sản có quan hệ đến cấp 3). Chỉ định hồ sơ tài sản (Asset Profiles) để lọc tài sản.

Ví dụ: Alias “Asset Search Query” này sẽ hiển thị danh sách tài sản có hồ sơ “buildings” và “district”, có quan hệ từ thiết bị “Compressor QA-32”, với cấp độ quan hệ là 2.
– Mở widget “Entities table”. Trong gói widget “Tables”, chọn “Entities table”. Chuyển đến tab “Entity alias”.
– Nhập “Asset Search Query” vào trường “Entity alias”. Trong phần “Columns”, thêm các khóa dữ liệu: “name” (tên tài sản), “type” (loại tài sản).
– Nhấn “Add” rồi “Apply” để lưu thay đổi.

Alias “Device Search Query”
Alias “Device Search Query” giúp hiển thị danh sách thiết bị thuộc một hoặc nhiều hồ sơ thiết bị nhất định, có quan hệ với một thực thể gốc, theo hướng xác định và cấp độ quan hệ tối đa.
Cách thêm alias “Device Search Query”
– Mở hộp thoại “Add alias”. Nhập tên alias.
– Chọn loại bộ lọc: “Device Search Query”. Chọn loại thực thể và thực thể gốc để tìm thiết bị liên quan.
– Thiết lập hướng quan hệ: “From” (từ thực thể gốc đến thiết bị). “To” (từ thiết bị đến thực thể gốc).
– Chọn cấp độ quan hệ tối đa. Chọn hồ sơ thiết bị để lọc danh sách thiết bị.
– Nhấn “Add” để lưu alias.

Ví dụ: Alias “Device Search Query” này sẽ hiển thị danh sách thiết bị có hồ sơ “smart sensors” và “IoT devices”, có quan hệ từ tài sản “Building A”, với cấp độ quan hệ là 3.
– Thêm widget “Entities table”. Trong gói widget “Tables”, chọn “Entities table”.
– Chuyển đến tab “Entity alias”. Nhập “Device Search Query” vào trường “Entity alias”.
– Trong phần “Columns”, thêm các khóa dữ liệu: “name” (tên thiết bị), “type” (loại thiết bị). Nhấn “Add”, rồi “Apply” để lưu thay đổi.

Entity View Search Query #
Alias “Entity View Search Query” giúp hiển thị entity views (lượt xem thực thể) thuộc loại nhất định, có quan hệ với một thực thể gốc, theo hướng xác định và cấp độ quan hệ tối đa.
Cách thêm alias “Entity View Search Query”
– Mở hộp thoại “Add alias”. Nhập tên alias.
– Chọn loại bộ lọc: “Entity View Search Query”. Chọn loại thực thể và thực thể gốc bạn muốn hiển thị quan hệ.
– Thiết lập hướng quan hệ: “From” (từ thực thể gốc đến entity view). “To” (từ entity view đến thực thể gốc).
– Chọn cấp độ quan hệ tối đa. Chọn loại entity view để lọc danh sách entity views. Nhấn “Add” để lưu alias.

Ví dụ: Alias “Entity View Search Query” giúp hiển thị danh sách entity views thuộc loại “Compressors Entity View Type”, có quan hệ với tài sản “Building A”, theo hướng “From” và với cấp độ quan hệ là 1.
– Thêm widget “Entities table” trong gói widget “Tables”, chọn “Entities table”.
– Chuyển đến tab “Entity alias”. Nhập “Entity View Search Query” vào trường “Entity alias”.
– Trong phần “Columns”, thêm các khóa dữ liệu: “name” (tên entity view), “type” (loại entity view), “temperature” (dữ liệu nhiệt độ). Nhấn “Add”, rồi “Apply” để lưu thay đổi.

Edge Search Query #
Alias “Edge Search Query” giúp hiển thị danh sách edges thuộc loại nhất định, có quan hệ với một entity cụ thể, theo hướng và cấp độ quan hệ được chỉ định.
Cách sử dụng alias “Edge Search Query” trong widget
– Thêm widget “Entities table” trong gói widget “Tables”, chọn “Entities table”.
– Chuyển đến tab “Entity alias”. Nhập “Edge Search Query” vào trường “Entity alias”.
– Trong phần “Columns”, thêm các khóa dữ liệu như: “name” (tên edge), “type” (loại edge). Nhấn “Add”, rồi “Apply” để lưu thay đổi.

Ví dụ: Alias “Edge Search Query” giúp lọc edges có loại “edge instance”, có quan hệ với tài sản “Building A”, theo hướng “From” và cấp độ quan hệ 1.
– Thêm widget “Entities table” trong gói widget “Tables”, chọn “Entities table”.
– Chuyển đến tab “Entity alias”. Nhập “Edge Search Query” vào trường “Entity alias”.
– Trong phần “Columns”, thêm các khóa dữ liệu: “name” (tên edge), “type” (loại edge). Nhấn “Add”, sau đó “Apply” để lưu thay đổi.

Scheduler Events #
Alias “Scheduler Events” giúp hiển thị các sự kiện đã lên lịch liên quan đến một thực thể cụ thể.
Cách thêm alias “Scheduler Events”
– Mở hộp thoại “Add alias”. Nhấn “Add alias” để mở cửa sổ thêm alias mới.
– Đặt tên alias. Chọn bộ lọc “Scheduler Events”. Chọn thực thể (entity) mà bạn muốn hiển thị các sự kiện đã lên lịch.
– Nhấn “Add” để lưu alias.

Ví dụ: Alias “Scheduler Events” giúp hiển thị các sự kiện đã lên lịch của thiết bị “Compressor BC-10”.
– Thêm widget “Entities table” trong gói widget “Tables”, chọn “Entities table”.
– Chuyển đến tab “Entity alias”. Nhập “Scheduler Events” vào trường “Entity alias”.
– Trong phần “Columns”, thêm các khóa dữ liệu: “name” (tên sự kiện), “type” (loại sự kiện), “schedule” (lịch trình sự kiện).
– Nhấn “Add”, sau đó “Apply” để lưu thay đổi.
